Gợi ý...
Nghĩa của "đồ nghề"
- 31
- 31
-
☆ n ☆ キット ☆ đồ nghề để đi du lịch: トラベル・キット ☆ bộ đồ nghề tự chế tác của ~: (〜の)自作キット ☆ bộ đồ nghề xếp như mô hình: 模型などの組み立てキット ☆ せいさんきぐ - 「生産器具」 ☆ せいさんようぐ - 「生産用具」 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
☆ n |
☆ キット |
☆ đồ nghề để đi du lịch: トラベル・キット |
☆ bộ đồ nghề tự chế tác của ~: (〜の)自作キット |
☆ bộ đồ nghề xếp như mô hình: 模型などの組み立てキット |
☆ せいさんきぐ - 「生産器具」 |
☆ せいさんようぐ - 「生産用具」 |
Nằm trong : Từ điển Việt Nhật