Nghĩa của "đồ nghề"

  1.  工具。<进行生产劳动时所使用的器具, 如锯、刨、犁、锄。>
    31
  2.  工具。<進行生產勞動時所使用的器具, 如鋸、刨、犁、鋤。>
    31
  3.  n
     キット
     đồ nghề để đi du lịchトラベル・キット
     bộ đồ nghề tự chế tác của ~の)自作キット
     bộ đồ nghề xếp như mô hình模型などの組み立てキット
     せいさんきぐ - 「生産器具」
     せいさんようぐ - 「生産用具」
    31